nunciature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnənt.si.ə.ˌtʃʊr/

Danh từ[sửa]

nunciature /ˈnənt.si.ə.ˌtʃʊr/

  1. Chức đại sứ của giáo hoàng.
  2. Toà đại sứ của giáo hoàng.

Tham khảo[sửa]