nunciature
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnənt.si.ə.ˌtʃʊr/
Danh từ[sửa]
nunciature /ˈnənt.si.ə.ˌtʃʊr/
- Chức đại sứ của giáo hoàng.
- Toà đại sứ của giáo hoàng.
Tham khảo[sửa]
- "nunciature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)