Bước tới nội dung

oẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
wɛ̰ʔ˨˩wɛ̰˨˨˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˨˨wɛ̰˨˨

Động từ

[sửa]

oẹ

  1. (khẩu ngữ) nôn, mửa.
    bé vừa ăn xong lại oẹ ra
  2. Phát ra tiếng từ trong cổ họng khi buồn nôn.

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam