obligeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.bli.ʒɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực obligeant
/ɔ.bli.ʒɑ̃/
obligeants
/ɔ.bli.ʒɑ̃/
Giống cái obligeante
/ɔ.bli.ʒɑ̃t/
obligeantes
/ɔ.bli.ʒɑ̃t/

obligeant /ɔ.bli.ʒɑ̃/

  1. Ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ.
  2. Làm đẹp lòng.
    Paroles obligeantes — những lời làm đẹp lòng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]