Bước tới nội dung

obturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.ty.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

obturer ngoại động từ /ɔp.ty.ʁe/

  1. Bịt, bít, lấp.
    Obturer un conduit — bịt một ống dẫn

Tham khảo

[sửa]