océanien
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | océanienne /ɔ.se.a.njɛn/ |
océanienne /ɔ.se.a.njɛn/ |
Giống cái | océanienne /ɔ.se.a.njɛn/ |
océanienne /ɔ.se.a.njɛn/ |
océanien
Tham khảo[sửa]
- "océanien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)