oceanic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

oceanic

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/

Tính từ[sửa]

oceanic /ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/

  1. (Thuộc) Đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển.
  2. (Thuộc) Châu Đại dương.

Tham khảo[sửa]