oceanography
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌoʊ.ʃə.ˈnɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
[sửa]oceanography (không đếm được)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "oceanography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oceanography (không đếm được)