ocreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.kʁø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ocreux
/ɔ.kʁø/
ocreux
/ɔ.kʁø/
Giống cái ocreux
/ɔ.kʁø/
ocreux
/ɔ.kʁø/

ocreux /ɔ.kʁø/

  1. đất son.
  2. () Màu đất son.

Tham khảo[sửa]