octant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːk.tənt/
Danh từ
[sửa]octant /ˈɑːk.tənt/
Tham khảo
[sửa]- "octant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
octant /ɔk.tɑ̃/ |
octant /ɔk.tɑ̃/ |
octant gđ /ɔk.tɑ̃/
- (Toán học, kỹ thuật) Octan.
Tham khảo
[sửa]- "octant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)