oe oe
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wɛ˧˧ wɛ˧˧ | wɛ˧˥ wɛ˧˥ | wɛ˧˧ wɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wɛ˧˥ wɛ˧˥ | wɛ˧˥˧ wɛ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]oe oe
- Tiếng khóc của trẻ mới đẻ.
- Từ mô phỏng tiếng khóc to và liên tiếp của trẻ sơ sinh.
- tiếng trẻ con khóc oe oe
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Oe oe, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "oe oe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)