Bước tới nội dung

oe oe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˧˧˥˧˥˧˧˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

oe oe

  1. Tiếng khóc của trẻ mới đẻ.
  2. Từ mô phỏng tiếng khóc to và liên tiếp của trẻ sơ sinh.
    tiếng trẻ con khóc oe oe

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam