off-shoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔf.ˈʃuːt/

Danh từ[sửa]

off-shoot /ˈɔf.ˈʃuːt/

  1. Nhánh, cành (cây).
  2. <bóng> một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn.

Tham khảo[sửa]