Bước tới nội dung

officialese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɪ.ʃə.ˈliz/

Danh từ

[sửa]

officialese /.ˌfɪ.ʃə.ˈliz/

  1. văn công văn giấy tờ.

Tham khảo

[sửa]