Bước tới nội dung

offing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.fiɳ/

Động từ

[sửa]

offing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "off" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

offing /ˈɔ.fiɳ/

  1. Ngoài khơi, biển khơi.
    in the offing — ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
    a quarrel in the offing — cuộc câi nhau sắp nổ ra
  2. Vị trí ngoài khơi.

Tham khảo

[sửa]