offing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.fiɳ/

Động từ[sửa]

offing

  1. Phân từ hiện tại của off

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

offing /ˈɔ.fiɳ/

  1. Ngoài khơi, biển khơi.
    in the offing — ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
    a quarrel in the offing — cuộc câi nhau sắp nổ ra
  2. Vị trí ngoài khơi.

Tham khảo[sửa]