offing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.fiɳ/
Động từ
[sửa]offing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "off" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]off
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to off | |||||
Phân từ hiện tại | offing | |||||
Phân từ quá khứ | offed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | off | off hoặc offest¹ | offs hoặc offeth¹ | off | off | off |
Quá khứ | offed | offed hoặc offedst¹ | offed | offed | offed | offed |
Tương lai | will/shall² off | will/shall off hoặc wilt/shalt¹ off | will/shall off | will/shall off | will/shall off | will/shall off |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | off | off hoặc offest¹ | off | off | off | off |
Quá khứ | offed | offed | offed | offed | offed | offed |
Tương lai | were to off hoặc should off | were to off hoặc should off | were to off hoặc should off | were to off hoặc should off | were to off hoặc should off | were to off hoặc should off |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | off | — | let’s off | off | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]offing /ˈɔ.fiɳ/
- Ngoài khơi, biển khơi.
- in the offing — ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
- a quarrel in the offing — cuộc câi nhau sắp nổ ra
- Vị trí ngoài khơi.
Tham khảo
[sửa]- "offing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)