Bước tới nội dung

oisellerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wa.zɛl.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oisellerie
/wa.zɛl.ʁi/
oisellerie
/wa.zɛl.ʁi/

oisellerie gc /wa.zɛl.ʁi/

  1. Nghề nuôi chim (để bán).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nơi nuôi chim.

Tham khảo

[sửa]