omgjengelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | omgjengelig |
gt | omgjengelig | |
Số nhiều | omgjengelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
omgjengelig
- Dễ giao thiệp, giao du.
- Sjefen er grei og omgjengelig.
Tham khảo[sửa]
- "omgjengelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)