onddo
Giao diện
Tiếng Basque
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ nhóm ngôn ngữ Rôman, cuối cùng từ tiếng Latinh fungus.[1]
Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
[sửa]onddo bđv
- Nấm.
Biến cách
[sửa]| bất định | số ít | số nhiều | số nhiều (gần người nói) | |
|---|---|---|---|---|
| tuyệt cách | onddo | onddoa | onddoak | onddook |
| khiển cách | onddok | onddoak | onddoek | onddook |
| dữ cách | onddori | onddoari | onddoei | onddooi |
| sinh cách | onddoren | onddoaren | onddoen | onddoon |
| cách kèm | onddorekin | onddoarekin | onddoekin | onddookin |
| gây khiến | onddorengatik | onddoarengatik | onddoengatik | onddoongatik |
| hưởng cách | onddorentzat | onddoarentzat | onddoentzat | onddoontzat |
| cách công cụ | onddoz | onddoaz | onddoez | onddootaz |
| định vị cách | onddotan | onddoan | onddoetan | onddootan |
| định vị cách | onddotako | onddoko | onddoetako | onddootako |
| đích cách | onddotara | onddora | onddoetara | onddootara |
| kết cách | onddotaraino | onddoraino | onddoetaraino | onddootaraino |
| trực cách | onddotarantz | onddorantz | onddoetarantz | onddootarantz |
| điểm cách | onddotarako | onddorako | onddoetarako | onddootarako |
| ly cách | onddotatik | onddotik | onddoetatik | onddootatik |
| chiết phân cách | onddorik | — | — | — |
| cách hoàn chỉnh | onddotzat | — | — | — |
Từ phái sinh
[sửa]- onddo errege
- onddo hankagorri
- onddo-ardagai
- onddo-kapela
- onddoak bezala
- onddoak iduri
- onddobeltz
- onddoketa
- onddoketari (“người trồng nấm; người hái nấm”)
- onddozuri
Tham khảo
[sửa]- ↑ R. L. Trask (2008) “onddo”, trong Max W. Wheeler (biên tập viên), Etymological Dictionary of Basque [Từ điển từ nguyên tiếng Basque], Đại học Sussex, tr. 310
Đọc thêm
[sửa]- “onddo”, trong Euskaltzaindiaren Hiztegia (bằng tiếng Basque), Euskaltzaindia
- “onddo”, trong Orotariko Euskal Hiztegia, Euskaltzaindia, 1987–2005
Thể loại:
- Từ tiếng Basque vay mượn nhóm ngôn ngữ Rôman
- Từ tiếng Basque gốc Nhóm ngôn ngữ Rôman
- Từ tiếng Basque gốc Latinh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Basque
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Basque
- Vần:Tiếng Basque/onɟo
- Vần:Tiếng Basque/onɟo/2 âm tiết
- Vần:Tiếng Basque/o
- Vần:Tiếng Basque/o/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Basque
- Danh từ tiếng Basque
- Mục từ có tham số head thừa tiếng Basque
- Danh từ bất động vật tiếng Basque
- eu:Nấm học