Bước tới nội dung

ong đốt vua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧ ɗot˧˥ vwaː˧˧awŋ˧˥ ɗo̰k˩˧ juə˧˥awŋ˧˧ ɗok˧˥ juə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥ ɗot˩˩ vuə˧˥awŋ˧˥˧ ɗo̰t˩˧ vuə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ong đốt vua

  1. Trò may rủi bằng cách giơ một trong ba ngón tay (cái, trỏ, út).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)