Bước tới nội dung

oodles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈuː.dᵊlz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

oodles số nhiều /ˈuː.dᵊlz/

  1. (Thông tục) Sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn.
    oodles of love — muôn vàn tình yêu
    oodles of money — ối tiền

Tham khảo

[sửa]