open-mouthed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈmɑʊθt/

Tính từ[sửa]

open-mouthed /ˈoʊ.pən.ˈmɑʊθt/

  1. Há hốc mồm (vì kinh ngạc... ).

Tham khảo[sửa]