Bước tới nội dung

operationalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃnə.ˌlɪst/

Danh từ

[sửa]

operationalist /.ʃnə.ˌlɪst/

  1. Nhà thao tác luận.

Tham khảo

[sửa]