Bước tới nội dung

operative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.pə.rə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

operative /ˈɑː.pə.rə.tɪv/

  1. tác dụng, có hiệu lực.
  2. Thực hành, thực tế.
    the operative part of the work — phần thực hành của công việc
  3. (Y học) (thuộc) mổ xẻ.
  4. (Toán học) (thuộc) toán tử.
    operative symbole — ký hiệu toán tử

Danh từ

[sửa]

operative /ˈɑː.pə.rə.tɪv/

  1. Công nhân, thợ máy.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thám tử; đặc vụ, gián điệp.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)