oppbevare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppbevare |
Hiện tại chỉ ngôi | oppbevarer |
Quá khứ | oppbevarte |
Động tính từ quá khứ | oppbevart |
Động tính từ hiện tại | — |
oppbevare
- Giữ, giữ gìn, lưu giữ.
- Jeg oppbevarer mine verdipapirer i en bankboks.
- Medisiner bør oppbevares på et trygt sted.
Tham khảo
[sửa]- "oppbevare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)