opprådd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc opprådd
gt opprådd
Số nhiều opprådde
Cấp so sánh
cao

opprådd

  1. Cạn, sạch, trống không, rỗng không.
    Jeg er dessverre opprådd for penger akkurat nå.
  2. Lúng túng, bối rối, rối trí.
    Vi står helt oppradd i denne situasjonen.

Tham khảo[sửa]