oppslutning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppslutning | oppslutningen |
Số nhiều | oppslutninger | oppslutningene |
oppslutning gđ
- Sự tham gia, tham dự, ủng hộ, hỗ trợ.
- Det var stor oppslutning om demonstrasjonen.
- Møtet fikk god oppslutning fra alle politiske partier.
Tham khảo[sửa]
- "oppslutning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)