ordination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔr.dᵊn.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]ordination /ˌɔr.dᵊn.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "ordination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.di.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ordination /ɔʁ.di.na.sjɔ̃/ |
ordination /ɔʁ.di.na.sjɔ̃/ |
ordination gc /ɔʁ.di.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ordination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)