ornitorinko
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp ornithorynque và tiếng Ý ornitorinco, cả hai từ này đều từ tiếng Latinh Tân thời ornīthorhynchus.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ornitorinko (acc. số ít ornitorinkon, số nhiều ornitorinkoj, acc. số nhiều ornitorinkojn)
- Thú mỏ vịt.
- Từ có nghĩa hẹp hơn: ornitorinkidino, ornitorinkido, ornitorinkino, virornitorinko
- Từ toàn thể: ornitorinkaro
Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Liên kết mục từ Quốc tế ngữ có tham số thừa
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Pháp
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Latinh Tân thời
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/inko
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Bộ Đơn huyệt/Quốc tế ngữ