Bước tới nội dung

ornitorinko

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
ornitorinko' (Ornithorhynchus anatinus)

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp ornithorynquetiếng Ý ornitorinco, cả hai từ này đều từ tiếng Latinh Tân thời ornīthorhynchus.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ornitoˈrinko]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -inko
  • Tách âm: or‧ni‧to‧rin‧ko

Danh từ

[sửa]

ornitorinko (acc. số ít ornitorinkon, số nhiều ornitorinkoj, acc. số nhiều ornitorinkojn)

  1. Thú mỏ vịt.
    Từ có nghĩa hẹp hơn: ornitorinkidino, ornitorinkido, ornitorinkino, virornitorinko
    Từ toàn thể: ornitorinkaro