oscar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːs.kɜː/
Danh từ
[sửa]oscar /ˈɑːs.kɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất.
Tham khảo
[sửa]- "oscar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.kaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oscar /ɔs.kaʁ/ |
oscars /ɔs.kaʁ/ |
oscar gđ /ɔs.kaʁ/
- Giải thưởng điện ảnh.
- (Nghĩa rộng) Giải thưởng.
Tham khảo
[sửa]- "oscar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)