Bước tới nội dung

oscillatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.si.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oscillatoire
/ɔ.si.la.twaʁ/
oscillatoires
/ɔ.si.la.twaʁ/
Giống cái oscillatoire
/ɔ.si.la.twaʁ/
oscillatoires
/ɔ.si.la.twaʁ/

oscillatoire /ɔ.si.la.twaʁ/

  1. (Vật lý học) Dao động.

Tham khảo

[sửa]