Bước tới nội dung

oscillogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɑː.ˈsɪ.lə.ˌɡræm/

Danh từ

oscillogram /ɑː.ˈsɪ.lə.ˌɡræm/

  1. (Điện học) Biểu đồ dao động.

Tham khảo