Bước tới nội dung

otorhinolaryngologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.toʊ.ˌrɑɪ.noʊ.ˌlæ.rən.ˈɡɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

otorhinolaryngologist /ˌoʊ.toʊ.ˌrɑɪ.noʊ.ˌlæ.rən.ˈɡɑː.lə.dʒist/

  1. Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng.

Tham khảo

[sửa]