otter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

otter

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.tɜː/

Danh từ[sửa]

otter /ˈɑː.tɜː/

  1. (Động vật học) Con rái cá.
  2. Bộ lông rái cá.

Tham khảo[sửa]