Bước tới nội dung

ourler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ourler ngoại động từ /uʁ.le/

  1. Viền.
    Ourler des mouchoirs — viền khăn tay

Tham khảo

[sửa]