out-and-outer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɑʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

out-and-outer /.ˈɑʊ.tɜː/

  1. (Từ lóng) Tay cừ, tay cự phách.

Tham khảo[sửa]