outdoorsy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.ˈdɔr.zi/
Tính từ
[sửa]outdoorsy /ˌɑʊt.ˈdɔr.zi/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngoài trời.
- outdoorsy life — cuộc sống ngoài trời
- Thích sống ngoài trời (người).
Tham khảo
[sửa]- "outdoorsy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)