outfly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

outfly ngoại động từ outflew; outflown

  1. Bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cao chạy xa bay.

Tham khảo[sửa]