outrageousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈreɪ.dʒəs.nəs/

Danh từ[sửa]

outrageousness /ˌɑʊt.ˈreɪ.dʒəs.nəs/

  1. Tính chất xúc phạm.
  2. Tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo.
  3. Tính chất thái quá.
  4. Tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt.

Tham khảo[sửa]