outshoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈʃuːt/

Ngoại động từ[sửa]

outshoot ngoại động từ outshot /ˌɑʊt.ˈʃuːt/

  1. Bắn giỏi hơn.
  2. Bắn vượt qua.
  3. Bắn ra; nảy (mầm... ), mọc (rễ... ).

Tham khảo[sửa]