outsource
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ out- (“ngoài”) + source (“nguồn”).
Động từ[sửa]
outsource
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của outsource
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.