Bước tới nội dung

outspeak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈspik/

Ngoại động từ

[sửa]

outspeak ngoại động từ outspoke; outspoken /ˌɑʊt.ˈspik/

  1. Nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn.
  2. Nói thẳng, nói thật.

Nội động từ

[sửa]

outspeak nội động từ /ˌɑʊt.ˈspik/

  1. Nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy.
  2. Lên tiếng.

Tham khảo

[sửa]