outstand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈstænd/

Nội động từ[sửa]

outstand nội động từ outstood /ˌɑʊt.ˈstænd/

  1. Đi ra biển (thuyền).
  2. Lộ hẳn ra, nổi bật.

Ngoại động từ[sửa]

outstand ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈstænd/

  1. Chống lại.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ở lại lâu hơn.

Tham khảo[sửa]