outstare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈstɛr/

Ngoại động từ[sửa]

outstare ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈstɛr/

  1. Nhìn lâu hơn (ai).
  2. Nhìn (ai... ) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai... ) làm cho người ta khó chịu.

Tham khảo[sửa]