over-delicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˈdɛ.lɪ.kət/

Tính từ[sửa]

over-delicate /ˈoʊ.vɜː.ˈdɛ.lɪ.kət/

  1. Quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị.
  2. Quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh.

Tham khảo[sửa]