overbuy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbɑɪ/

Động từ[sửa]

overbuy overbought /ˌoʊ.vɜː.ˈbɑɪ/

  1. Mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình.

Tham khảo[sửa]