Bước tới nội dung

overdose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌdoʊs/

Danh từ

[sửa]

overdose /ˈoʊ.vɜː.ˌdoʊs/

  1. Liều quá mức.

Ngoại động từ

[sửa]

overdose ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌdoʊs/

  1. Cho quá liều.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]