Bước tới nội dung

overelaborate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

overelaborate

  1. Quá kỹ lưỡng, quá tỉ [[mỉ['ouvəri'læbəreit]]].

Ngoại động từ

[sửa]

overelaborate ngoại động từ

  1. Thêm quá nhiều chi tiết vào.

Nội động từ

[sửa]

overelaborate nội động từ

  1. Thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình.

Tham khảo

[sửa]