overfalle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å overfalle
Hiện tại chỉ ngôi overfaller
Quá khứ overfalt
Động tính từ quá khứ overfalt
Động tính từ hiện tại

overfalle

  1. Tấn công, công kích, đột kích thình lình.
    Han ble overfalt i en av byens parker.
    Uværet overfalt oss på veien hjem.
    Han overfalt henne med beskyldninger.

Tham khảo[sửa]