overmenneske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overmenneske | overmennesket |
Số nhiều | overmennesker | overmenneska |
Danh từ
[sửa]overmenneske gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "overmenneske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)