overskyet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overskyet |
gt | overskyet | |
Số nhiều | overskyede, overskyete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overskyet
- Phủ mây, bị mây che phủ.,
- Det var overskyet oppholdsvær.
- Himmelen er overskyet.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "overskyet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)