overslip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈslɪp/

Ngoại động từ[sửa]

overslip ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈslɪp/

  1. Bỏ lỡ (cơ hội).
  2. Để lọt.

Tham khảo[sửa]