overtidsgodtgjørelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overtidsgodtgjørelse | overtidsgodtgjørelsen |
Số nhiều | overtidsgodtgjørelser | overtidsgodtgjørelsene |
Danh từ
[sửa]overtidsgodtgjørelse gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "overtidsgodtgjørelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)